THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
4.830 x 1.820 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.9 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.560/1.560 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,4 |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu động cơ |
2.4L DOHC i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cm3) |
2.356 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
173/6.200 |
Mô-men xoắn cực đại |
255/4.000 |
Kiểu hộp số |
Vô cấp CVT, ứng dụng Earth Dreams Technology |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
55 |
TRỌNG LƯỢNG |
Không tải (kg) |
1.851 |
Toàn tải (kg) |
2.45 |
BÁNH XE |
Cỡ lốp |
215/55R17 94V |
Lazăng đúc |
17 inch |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo phía trước |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo phía sau |
Hệ thống treo trục xoắn |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
HỆ THỐNG TRANG BỊ |
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời (Idle Stop) |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Econ mode |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu |
Có |
NGOẠI THẤT |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm (ghế lái) |
Có |
Cụm đèn trước kiểu bóng projector kép dạng LED |
Tự động điều chỉnh góc chiếu |
Đèn trước tự động tắt bật |
Có |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Đèn LED trang trí phía sau |
Có |
Đèn LED chủ động khi rẽ |
Có |
Đèn phanh thứ ba LED |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Cửa trượt hành khách |
Trượt điện tự động |
Tay nắm cửa mạ crôm |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ crôm |
Thiết kế khí động học |
Thanh gạt nước phía trước |
Biến thiên gián đoạn |
Thanh gạt nước phía sau |
Có |
NỘI THẤT |
Chất liệu nội thất |
Da cao cấp, ốp gỗ và crôm sang trọng |
GHẾ NGỒI |
Chất liệu ghế |
Da cao cấp, đen lịch lãm |
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng với tựa tay |
Có |
Hàng ghế 2 |
Điều chỉnh 10 hướng với tựa tay, tựa lưng, cổ và đệm chân điều chỉnh riêng |
Hàng ghế 3 |
Gập được (60:40) hoặc gập phẳng sàn |
TAY LÁI |
Chất liệu |
Bọc da cao cấp |
Tay lái gật gù |
Điều chỉnh 4 hướng |
Hệ thống lái trợ lực điện |
Thích ứng nhanh với chuyển động |
Tay lái tích hợp nút điều chỉnh đa thông tin |
Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay thông minh |
Có |
TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI |
Cửa sổ trời |
Có |
Khóa thông minh - Khởi động Star/Stop |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Điều chỉnh bằng cảm ứng - Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế 2 và 3 |
Có |
Gương giao tiếp |
Hàng ghế trước |
Đèn nội thất LED |
6 cái (3 hàng ghế) |
TIỆN ÍCH |
Tấm che nắng hàng ghế trước |
Kết hợp gương trang điểm và đèn tự động |
Rèm che nắng |
Hàng ghế 2 |
Móc treo đồ |
Hàng ghế 4 |
Tay vịn |
8 cái (3 hàng ghế) |
Túi đựng đồ |
Sau ghế lái và ghế phụ |
HỆ THỐNG ÂM THANH VÀ GIẢI TRÍ |
Màn hình cảm ứng 7-inch cao cấp |
Có |
Điều chỉnh âm thanh bằng màn hình cảm ứng & nút bấm trên vô lăng |
Có |
Kết nối USB/ HDMI/ Bluetooth |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Hệ thống loa |
6 loa (2 loa bổng) |
AN TOÀN |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Hệ thống camera |
4 camera góc rộng phía trước, sau và 2 bên thân xe |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh |
Đỗ vuông góc và đỗ song song |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSI) |
Có |
Cảnh báo vật thể băng ngang đường (CTM) |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Hệ thống túi khí |
4 túi khí |
Khung xe tương thích va chạm (ACE) |
Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm & Hệ thống báo động |
Có |