THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước tống thể (D x R x C) (mm) |
4.935 x 1.850 x 1.485 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.940 |
Mâm - Lốp |
225/50 R17 94V |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu động cơ |
2.4L DOHC i-VTEC |
Dung tích xi-lanh (cm3) |
2.356 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
175/6.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
225/4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
65 |
Kiểu hộp số |
Tự động 5 cấp |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Mac Pherson |
Hệ thống treo sau |
Độc lập liên kết đa điểm, lò xo nối với thanh cân bằng |
NGOẠI THẤT |
Của kính điệm 1 chạm cho hàng ghế trước |
Có |
Đèn pha |
LED |
Đèn pha tự động bật tắt |
Có |
Đèn LED ngày |
Có |
Đèn LED trang trí phía sau |
Có |
Đèn chủ động khi rẽ |
Có |
Đèn phanh thứ ba dạng LED |
Có |
Đèn sương mù dạng LED |
Có |
Gương chiều hậu gập điện, tích hợp báo rẽ |
Có |
Gương chiếu hậu chống đọng nước |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Chụp ống xả mạ Crom |
Có |
Chắn bùn trước/sau |
Có |
NỘI THẤT |
Chất liệu ghế |
Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 4 hướng |
Có |
Hàng ghế sau gập thông với khoang chứa đồ |
Có |
Tựa tay phía sau tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Có |
TAY LÁI |
Chất liệu |
Da & ốp gò |
Tay lái gật gù |
Điều chỉnh 4 hướng |
Tay lái tích hợp nút điểu chỉnh âm thanh |
Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay |
Có |
TIỆN NGHI CAO CẤP |
Màn hình i-MID hiển thị đa thông tin |
Có |
Màn hình 7-inch cao cấp (Bluetooth, MAP, GPS) |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Rèm che nắng kính hậu chỉnh điện |
Có |
Rèm che nắng của sau chỉnh tay |
Có |
Chìa khóa tích hợp nút mở khoang hành lý |
Có |
Khóa thông minh - Khởi động Star/Stop |
Có |
Chức năng mở của thông minh |
Có |
Hệ thống khóa cửa tự động |
Có |
Hệ thống điều hòa tự động |
2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
HỆ THỐNG ÂM THANH |
Hệ thống âm thanh điều chỉnh bằng màn hình cảm ứng |
Có |
Hệ thống loa |
8 loa |
Kết nối Bluetooth/USB/AUX/HDMI |
Có |
HỆ THỐNG AN TOÀN |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Hệ thống túi khí |
6 túi khí |
Cảm biến lùi 4 mắt |
Có |
Cảm biến va chạm góc phía trước (2 mắt) |
Có |
Camera lùi hiển thị 3 góc quay |
Có |